Những từ khóa khác:
#casule #hopdungxu #dungcudungxu #dungcusuutam #phukiensuutam #capsulevuongdungxu #hopxuvuongdungxu (1), việt nam 5000 đồng 1987_5000 đồng 1987_5000 đồng 1987 spei (1), hungary (2), mái vòm (1), guinea (1), #1hao1976 #xu1hao1976 #dongxu1976 #xu1976 #1hao1976 (2), châu âu (15), tunisia (6), thuyền (1), biafra (2), cuba (1), #tienconheodethuong #tienconheopapuanewguinea #tienconheovang #tienconheohong #tienconheodat (1), xuhanquoc (1), thailan (1), cá mập voi (1), tiền giấy- 5 đồng 1958 (1), hồ chí minh (2), chủ đề chim (1), 5 pounds (1), 1000 đồng 1988_1000 đồng seri lớn_1000 đồng sê (1),