Những từ khóa khác:
saint thomas & Prince (8), 1000 đồng 1988_1000 đồng seri lớn_1000 đồng sê (1), suriname 1000 (1), cuba (1), cuba 50 pesos (1), south a (1), 1978 (2), malta (1), 1960 (2), VNDCCH 50 ĐỒNG 1985_Việt Nam 50 đồng 1985_50 đồng đập thủy điệ (1), mauritus (1), jordan (2), tem chết (1), xe lửa (1), New Zealand (2), Nicara (1), điện lực (1), bolivia (3), Ngân hàng nhà nước (1), israel 50 shequalim (1),