Xin chào! Bạn có thể Đăng nhập hoặc Đăng kí.
EnglishVietnamese

Danh sách bộ sưu tập tiền giấy việt nam

Thời gian đăng: 07-09-2015 09:59 | 39438 lượt xemIn bản tinIn bản tin

Danh sách bộ sưu tập tiền giấy Việt Nam

 

I. Xem nhanh các tờ tiền giấy giai đoạn năm 1921 đến năm 1942

II. Xem nhanh các tờ tiến giấy giai đoạn những năm 1946 đến hiện nay

III. Đánh giá chất lượng bộ sưu tập tiền giấy Việt Nam bằng cách nào?

- Chi tiết cách đánh giá chất lượng bộ sưu tập tiền giấy Việt Nam

----------------------------------------------------------------------------------------------------

+ Danh sách các tờ tiền giấy giai đoạn từ năm 1921 đến những năm 1942

1. 1 đồng (năm 1921 - 1931)

2. 20 đồng (năm 1936 - 1939)

3. 100 bạc (năm 1936 - 1939)

4. 10 cent (năm 1939)

5. 20 cent (năm 1939)

6. 50 cent (năm 1939)

7. 500 đồng (năm 1939)

8. 5 cent (năm 1942)

9. 10 cent (năm 1942)

10. 20 cent (năm 1942)

11. 50 cent (năm 1942)

 

1. 1 đồng (năm 1921 - 1931)

1 đồng (năm 1921 - 1931)

 

2. 20 đồng (năm 1936 - 1939)

20 đồng (năm 1936 - 1939)

 

3. 100 bạc (năm 1936 - 1939)

100 bạc (năm 1936 - 1939)

 

4. 10 cent (năm 1939)

10 cent (năm 1939)

 

5. 20 cent (năm 1939)

20 cent (năm 1939)

 

6. 50 cent (năm 1939)

50 cent (năm 1939)

 

7. 500 đồng (năm 1939)

500 đồng (năm 1939)

 

8. 5 cent (năm 1942)

5 cent (năm 1942)

 

9. 10 cent (năm 1942)

10 cent (năm 1942)

 

10. 20 cent (năm 1942)

20 cent (năm 1942)

 

11. 50 cent (năm 1942)

50 cent (năm 1942)

 

 

+ Tiền giấy giai đoạn 2 từ những năm 1946 đến hiện nay:

 

1. 20 xu (năm 1948)

2. 50 xu (năm 1948)

3. 1 đồng (năm 1947)

4. 1 đồng vàng (năm 1949)

5. 5 đồng vàng (1942-1945)

6. 5 đồng (năm 1946)

7. 5 đồng (năm 1947)

8. 5 đồng vàng (1946-1949)

9. 10 đồng (năm 1947)

10. 10 đồng (năm 1948)

11. 20 đồng vàng (1942-1945)

12. 20 đồng (năm 1946)

13. 20 đồng (năm 1947-1948)

14. 50 đồng vàng (năm 1945)

15. 50 đồng (năm 1947)

16. 50 đồng (năm 1948-1949)

17. 100 đồng vàng (1942-1945)

18. 100 đồng vàng (năm 1945)

19. 100 đồng (năm 1946-1947)

20. 100 đồng (năm 1948)

21. 100 đồng (năm 1949)

22. 200 đồng (năm 1950)

23. 500 đồng (năm 1949)

24. 100 đồng bạn (1949-1954)

25. 1 đồng (năm 1953)

26. 1 đồng vàng (năm 1953)

27. 5 đồng (năm 1953)

28. 10 đồng (năm 1953)

29. 1 đồng (năm 1954)

30. 1 đồng (năm 1955)

31. 2 đồng (năm 1955)

33. 5 đồng (năm 1955)

34. 10 đồng (năm 1955)

35. 20 đồng (năm 1955)

36. 100 đồng (năm 1955)

37. 200 đồng (năm 1955)

38. 500 đồng (năm 1955)

39. 20 đồng (năm 1956)

40. 200 đồng (năm 1958)

42. 100 đồng (năm 1960)

43. 10 đồng (năm 1962)

44. 20 đồng (năm 1962)

45. 50 đồng (năm 1962)

46. 1 đồng (năm 1964)

47. 500 đồng (năm 1964)

48. 20 đồng (năm 1964)

49. 50 đồng (năm 1966)

50. 100 đồng (năm 1966)

51. 200 đồng (năm 1966)

52. 500 đồng (năm 1966)

53. 20 đồng (năm 1969)

54. 100 đồng (năm 1969)

55. 200 đồng (năm 1970)

56. 500 đồng (năm 1970)

57. 1000 đồng (năm 1970)

58. 50 đồng (năm 1972)

59. 100 đồng (năm 1972)

60. 200 đồng (năm 1972)

61. 500 đồng (năm 1972)

62. 1000 đồng (năm 1972)

63. 5 hào (năm 1976)

64. 5 đồng (năm 1976)

65. 10 đồng (năm 1976)

66. 20 đồng (năm 1976)

67. 50 đồng (năm 1976)

68. 2 đồng (năm 1980)

69. 10 đồng (năm 1980)

70. 100 đồng (năm 1980)

71. 30 đồng (năm 1981)

72. 1 đồng (năm 1985)

73. 5 hào (năm 1985)

74. 2 đồng (năm 1985)

75. 5 đồng (năm 1985)

76. 10 đồng (năm 1985)

77. 20 đồng (năm 1985)

78. 30 đồng (năm 1985)

79. 50 đồng (năm 1985)

80. 100 đồng giấy (1985)

81. 500 đồng giấy (1985)

82. 200 đồng giấy (1987)

83. 1000 đồng giấy (1987)

84. 2000 đồng giấy (1987)

85. 5000 đồng giấy (1987)

88. 500 đồng giấy (1988)

89. 1000 đồng giấy (1988)

90. 2000 đồng giấy (1988)

91. 10.000 đồng giấy (1990)

92. 100 đồng giấy (1991)

93. 5000 đồng giấy (1991)

94. 10.000 đồng giấy (1993)

95. 100.000 đồng giấy (1994)

96. 20.000 đồng giấy

97. 50.000 đồng giấy

98. 10.000 đồng tiền Polyme

99. 20.000 đồng tiền Polyme

100. 50.000 đồng tiền Polyme

101. 100.000 đồng tiền Polyme

102. 200.000 đồng tiền Polyme

103. 500.000 đồng tiền Polyme

 

 

1. 20 xu (năm 1948)

20 xu (năm 1948)

 

2. 50 xu (năm 1948)

50 xu (năm 1948)

 

3. 1 đồng (năm 1947)

1 đồng (năm 1947)

 

4. 1 đồng vàng (năm 1949)

1 đồng vàng (năm 1949)

 

5. 5 đồng vàng (năm 1942 - 1945)

5 đồng vàng (năm 1942 - 1945)

 

6. 5 đồng (năm 1946)

5 đồng (năm 1946)

 

7. 5 đồng (năm 1947)

5 đồng (năm 1947)

 

8. 5 đồng vàng (năm 1946 - 1949)

5 đồng vàng (năm 1946 - 1949)

 

9. 10 đồng (năm 1947)

10 đồng (năm 1947)

 

10. 10 đồng (năm 1948)

10 đồng (năm 1948)

 

11. 20 đồng vàng (năm 1942 - 1945)

20 đồng vàng (năm 1942 - 1945)

 

12. 20 đồng (năm 1946)

20 đồng (năm 1946)

 

13. 20 đồng (năm 1947 - 1948)

20 đồng (năm 1947 - 1948)

 

14. 50 đồng vàng (năm 1945)

50 đồng vàng (năm 1945)

 

15. 50 đồng (năm 1947)

50 đồng (năm 1947)

 

16. 50 đồng (năm 1948 - 1949)

50 đồng (năm 1948 - 1949)

 

17. 100 đồng vàng (năm 1942 - 1945)

100 đồng vàng (năm 1942 - 1945)

 

18. 100 đồng vàng (năm 1945)

100 đồng vàng (năm 1945)

 

19. 100 đồng (năm 1946 - 1947)

100 đồng (năm 1946 - 1947)

 

20. 100 đồng (năm 1948)

100 đồng (năm 1948)

 

21. 100 đồng (năm 1949)

100 đồng (năm 1949)

 

22. 200 đồng (năm 1950)

200 đồng 1950

 

23. 500 đồng (năm 1949)

500 đồng (năm 1949)

 

24. 100 đồng bạn (năm 1949 - 1954)

100 đồng bạn (năm 1949 - 1954)

 

25. 1 đồng (năm 1953)

1 đồng (năm 1953)

 

26. 1 đồng vàng (năm 1953)

1 đồng vàng (năm 1953)

 

27. 5 đồng (năm 1953)

5 đồng (năm 1953)

 

28. 10 đồng (năm 1953)

10 đồng (năm 1953)

 

29. 1 đồng (năm 1954)

1 đồng (năm 1954)

 

30. 1 đồng (năm 1955)

 1 đồng (năm 1955)

 

31. 2 đồng (năm 1955)

2 đồng (năm 1955)

 

33. 5 đồng (năm 1955)

5 đồng (năm 1955)

 

34. 10 đồng (năm 1955)

10 đồng (năm 1955)

 

35. 20 đồng (năm 1955)

20 đồng (năm 1955)

 

36. 100 đồng (năm 1955)

100 đồng (năm 1955)

 

37. 200 đồng (năm 1955)

200 đồng (năm 1955)

 

38. 500 đồng (năm 1955)

500 đồng (năm 1955)

 

39. 20 đồng (năm 1956)

20 đồng (năm 1956)

 

40. 200 đồng (năm 1958)

200 đồng (năm 1958)

 

42. 100 đồng (năm 1960)

100 đồng (năm 1960)

 

43. 10 đồng (năm 1962)

10 đồng (năm 1962)

 

44. 20 đồng (năm 1962)

20 đồng (năm 1962

 

45. 50 đồng (năm 1962)

 50 đồng (năm 1962)

 

46. 1 đồng (năm 1964)

1 đồng (năm 1964)

 

47. 500 đồng (năm 1964)

500 đồng (năm 1964)

 

48. 20 đồng (năm 1964)

20 đồng (năm 1964)

 

49. 50 đồng (năm 1966)

50 đồng (năm 1966)

 

50. 100 đồng (năm 1966)

100 đồng (năm 1966)

 

51. 200 đồng (năm 1966)

200 đồng (năm 1966)

 

52. 500 đồng (năm 1966)

500 đồng (năm 1966)

 

53. 20 đồng (năm 1969)

20 đồng (năm 1969)

 

54. 100 đồng (năm 1969)

100 đồng (năm 1969)

 

55. 200 đồng (năm 1970)

200 đồng (năm 1970)

 

56. 500 đồng (năm 1970)

500 đồng (năm 1970)

 

57. 1000 đồng (năm 1970)

1000 đồng (năm 1970)

 

58. 50 đồng (năm 1972)

50 đồng (năm 1972)

 

59. 100 đồng (năm 1972)

100 đồng (năm 1972)

 

60. 200 đồng (năm 1972)

200 đồng (năm 1972)

 

61. 500 đồng (năm 1972)

500 đồng (năm 1972)

 

62. 1000 đồng (năm 1972)

1000 đồng (năm 1972)

 

63. 5 hào (năm 1976)

5 hào (năm 1976)

 

64. 5 đồng (năm 1976)

5 đồng (năm 1976)

 

65. 10 đồng (năm 1976)

10 đồng (năm 1976)

 

66. 20 đồng (năm 1976)

20 đồng (năm 1976)

 

67. 50 đồng (năm 1976)

50 đồng (năm 1976)

 

68. 2 đồng (năm 1980)

2 đồng (năm 1980)

 

69. 10 đồng (năm 1980)

10 đồng (năm 1980)

 

70. 100 đồng (năm 1980)

100 đồng (năm 1980)

 

71. 30 đồng (năm 1981)

30 đồng (năm 1981)

 

72. 1 đồng (năm 1985)

1 đồng (năm 1985)

 

73. 5 hào (năm 1985)

1 đồng (năm 1985)

 

74. 2 đồng (năm 1985)

2 đồng (năm 1985)

 

75. 5 đồng (năm 1985)

5 đồng (năm 1985)

 

76. 10 đồng (năm 1985)

10 đồng (năm 1985)

 

77. 20 đồng (năm 1985)

20 đồng (năm 1985)

 

78. 30 đồng (năm 1985)

30 đồng (năm 1985)

 

79. 50 đồng (năm 1985)

 50 đồng (năm 1985)

 

80. 100 đồng giấy (năm 1985)

100 đồng giấy (năm 1985)

 

81. 500 đồng giấy (năm 1985)

500 đồng giấy (năm 1985)

 

82. 200 đồng giấy (năm 1987)

200 đồng giấy (năm 1987)

 

83. 1000 đồng giấy (năm 1987)

1000 đồng giấy (năm 1987)

 

84. 2000 đồng giấy (năm 1987)

2000 đồng giấy (năm 1987)

 

85. 5000 đồng giấy (năm 1987)

5000 đồng giấy (năm 1987)

 

88. 500 đồng giấy (năm 1988)

500 đồng giấy (năm 1988)

 

89. 1000 đồng giấy (năm 1988)

1000 đồng giấy (năm 1988)

 

90. 2000 đồng giấy (năm 1988)

2000 đồng giấy (năm 1988)

 

91. 10.000 đồng giấy (năm 1990)

10.000 đồng giấy (năm 1990)

 

92. 100 đồng giấy (năm 1991)

100 đồng giấy (năm 1991)

 

93. 5000 đồng giấy (năm 1991)

5000 đồng giấy (năm 1991)

 

94. 10.000 đồng giấy (năm 1993)

10.000 đồng giấy (năm 1993)

 

95. 100.000 đồng giấy (1994)

 

100000 dong 1994

 

96. 20.000 đồng giấy

 

20000 dong vn

 

97. 50.000 đồng giấy

 

50000 dong vn

 

98. 10.000 đồng tiền Polyme

 

10000 dong polyme

 

99. 20.000 đồng tiền Polyme

 

20000 dong polyme

 

100. 50.000 đồng tiền Polyme

 

50000 dong polyme

 

101. 100.000 đồng tiền Polyme

 

100000 dong polyme

 

102. 200.000 đồng tiền Polyme

 

200000 dong polyme

 

103. 500.000 đồng tiền Polyme

 

500000 dong polyme

 

 

Cửa hàng chúng tôi rất hân hạnh khi được gặp gỡ, trao đổi thêm các thông tin bộ sưu tập tiền giấy Việt Nam, tiền quốc tế sưu tầm.

Thông tin liên hệ chi tiết:

Chủ Shop: Nguyễn Thị Thu Phương
Sdt: 090.252.4389 - 093.3915.896
Gmail: Nguyenthithuphuongbmt@gmail.com
Website: suutamtien.com - quatangsuutam.com
Page Fb: facebook.com/SuuTamTienCo
Địa chỉ văn phòng: Cưới cafe: 466/49 Lê Văn Sỹ. (Tới số 420 Lê Văn Sỹ quẹo vô hẻm số 448 (là hẻm đối diện KFC) đi tới cuối hẻm quẹo phải là thấy ngay Cưới cafe)

poll load
Bình luận