Những từ khóa khác:
việt nam 20000 đồng 1991_20000 đồng 1991_ (1), tienxuanga (1), vndcch 500 dong 1985_500 dong 1985_vndcch (1), điện lực (1), VNDCCH 1 DONG 1985 SPECIMEN_VIỆT NAM 1 ĐỒNG 1985_1 đồng 1985 (1), VNDCCH 30 DONG 1981_tiền xưa 30 đồng 1981_việt nam 30 đồng 109 (1), Gourdes (1), guine (1), afghanistan (5), tiền iran (1), belarus (1), #casule #hopdungxu #dungcudungxu #dungcusuutam #phukiensuutam #capsulevuongdungxu #hopxuvuongdungxu (1), VNDCCCH 20 ĐỒNG 1985_20 đồng 1985_tiền xưa 20 đồng 1985 (1), bưu chính (2), nguoinoitieng (1), 50 xu ủy ban_50 xu 1963_Việt Nam 50 xu 1963 (1), #hopnhua #hopdunghanhngo #hopdungmuoichanh #hopphanchia #hopphan5ngan #hopnhuaphanngan #phanchiatemthu #hopphanngantietkiem (1), 1983 (4), việt nam 10000 đồng 1993_10000 đồng cotton đỏ (1), Bangladesh 10 taka (1),