Những từ khóa khác:
1991 (10), germany (5), huỳnh quang (2), indonesia 10 rupiah (1), việt nam 10000 đồng 1990_10000 đồng 1990 specimen_100000 (1), xuthuanbuomxuoigio (1), 20 xu 1966_Việt Nam 20 xu 1966_VNDCCH 20 XU 19 (1), tiền (3), cây cảnh (2), tiền polymer thế giới (2), tien thegioi (1), phơi (1), tiền xưa 1976 (1), 200 đồng 1958_200 đồng 1958 seri 2 ký tự_200 đồng 1958 2 ký tự_vnch 200 dong 1958 (1), francs (3), 5 hào 1958_VNDCCH 5 HAO 1958 SPECIMEN_5 HAO (1), singapore 2 (1), temkyniem600namleloi (1), 50 xu ủy ban_50 xu 1963_Việt Nam 50 xu 1963 (1), tiền châu á (11),