Những từ khóa khác:
afghanis (2), 10 dollars (2), k4 (3), bộ tiền (14), temgabandia (1), 5 hào 1958_việt nam 5 hào 1958_VNDCCH (1), sudan (4), viet nam 1 dong 1963_1 dong uy ban 1963_1 đồng ủy ban 1963_việt nam 1 đồng 1963 (1), 100 đồng 1966_vnch 100 đồng Lê Văn Duyệt_ (1), 20 đồng 1964_vnch 20 đồng cá chép vượt vũ môn_VNCH 20 DON (1), elizabeth II (7), chim (5), temcacloaitauthuyen (1), Eastern Caribean (2), 1920 (2), Somaliland (1), 1 đồng 1955_vnch 1 đồng 1955 lần I_1 đong 1955 (1), VNDCCH 5 ĐỒNG 1985_Việt Nam 5 đồng 1985_5 đồng (1), nước Mỹ 1976. (1), VNDCCH 2 ĐỒNG 1985_VIỆT NAM 2 ĐỒNG 1985_tiền xưa 2 đồng 1985_2 đồng 1985 (1),