Những từ khóa khác:
tunisia (6), vndcch 10 dong 1958_10 dong 1958_viet nam 10 dong 1958 (1), vnch 2 đồng 1955_vnch 2 đồng 1955 lần I_2 đồng 1955_2 đồng 1955 lần (1), úc (1), xu hình con trâu (1), 20 đồng (1), thuộc địa (1), vnch 200 dong nai_200 dong con nia_viet nam 200 dong nai (1), 100 đồng 1966_vnch 100 đồng Lê Văn Duyệt_ (1), belarus (1), 20 pound (3), việt nam 20000 đồng 1991_20000 đồng 1991_ (1), #tuiopp #phoidungtem #tuioppdungtem #temsuutam #pccb (1), banknotes (37), 000 đồng 1994_Việt Nam 100 (1), gambia (1), haiti 25 (2), vnch 100 dong hoa van_100 dong hoa van_việt nam 100 đồng hoa văn (1), 1000 đồng 1951_VIỆT NAM 1000 ĐỒNG 1951_Việt Nam 1000 đồng 1951 (1), 5 tờ (1),