Những từ khóa khác:
20 (11), trung quốc (9), 5 đồng 1963_Việt Nam 5 đồng 1 (1), 10 đồng cá chép_10 đồng 1955 lần II_ (1), pound (2), tchad (2), 100 đồng 1966_vnch 100 đồng Lê Văn Duyệt_ (1), #temsuutam #temnga #temthethao #temnuocnga #temnuocngoai #temthegioi #suutamtem #choitem (1), rwan (1), xungôdìnhdiệm (1), Burundi (1), #tienindonesia #indonesia #tienquocte #tienthegioi #1000rupiah (1), bo 3 to 1963_ bo uy ban trung uong_giay bac y (1), #tuiopp #phoidungtem #tuioppdungtem #temsuutam #pccb (1), tiền xưa (1), quân đội anh (1), 10 gourdes (1), trái phiếu (1), bangladesh 10 tak (1), việt nam 5 hào 1985_5 hào 1985_bộ tiền 1985 (1),