Những từ khóa khác:
Uganda 1000 Shillings (1), sahara (2), động vật (5), 12 con giáp (2), 000 đồng 1991 (1), bìa album_album mingt_ (1), liên xô (1), phơi để tiền (1), xu vàng (1), aitutaki (3), russia (4), 1 ĐỒNG 1958_VIỆT NAM 1 ĐỒNG 1958_VNDCCH 1 ĐỒNG 1958 (1), MTGP Miền Nam Việt Nam (1), xudailoan (1), không lưu hành (1), ai cập 25 (1), việt nam 5 đồng 1958_5 đồng 1958 (1), #album #albumxu #albumdungxuchamdien #albumdeduoc16xuchamdiem #albumcosanphoi #albumdungxu #album16o #albumchia16o #albumdunganh (1), #dongxuco #xu10dong #dongxuvnch #xu1974 #10dong1974 #xutanggiasanxuat (1), VƯƠNG QUỐC (1),