Những từ khóa khác:
10 (25), đức (7), 20 dollars (1), khung tiền (1), thailan (1), con vật (2), viet nam 10 dong 1980 1981_ 10 dong 1980_ 10 dong 1981_viet nam 10 dong (1), VNDCCH 500 DONG 1985 SPECIMEN_Việt Nam 500 Đồng 1985 Specimen_500 đồng 1985 (1), đông dương 1 đồng cam_1 đồng thuyền buồm_đông dương 1 đồng (1), VNDCCH 2 DONG 1980 SPECIMEN_2 đồng 1980-1981_tiền xưa 2 đồng 1980 (1), Nouvelle-Calédonie (1), 1991 (10), 200 đông 1966_vnch 200 đồng Nguyễn Huê_200 đồng (1), 1920 (2), đài loan (2), con mèo (2), tiền lì xì (5), dollars (1), Áo (3), Lon Nol (1),