Những từ khóa khác:
con chuột (2), con vật (2), sierra leone (3), Nouvelle-Calédonie (1), VNDCCH 30 ĐỒNG 1981 SPECIMEN SỐ LỚN_VIỆT NAM 30 ĐỒNG 1981 SPECIMEN_TIỀN XƯA (1), 250 (1), lưu hành (1), VNDCCH 2 DONG 1985 SPECIMEN_2 DONG 1985 SPECIMEN_VIỆT NAM 2 ĐỒNG 1985 SPECIMEN (1), sundan (1), thailandking (1), #temtraicay #temtraicaynhietdoi #temvndcch #temsuutam #temvietnam #suutaptem (1), bộ 3 tờ đông dương_tiền đông dương_tiền xư (1), thai (1), Uganda 1000 (1), 100 đồng máy cày_100 đồng 1955 máy cày_vnch 100 đồng 1955 lần (1), canada 50 dollars (1), hội nghị thượng đỉnh (1), somalia_ động vật thời tiền sử_khủng long (1), New Zealand (2), VNDCCH 30 ĐỒNG 1981 SERI LỚN_VIỆT NAM 30 ĐỒNG 1981_TIỀN XƯA 30 (1),