Những từ khóa khác:
1994 (1), vnch 5 đồng long phụng_5 đồng 1955 lần II_5 đồng 1955 (1), việt nam 5000 đồng 1991_5000 đồng 1991 specimen (1), hy lạp (2), 5 POUND (1), việt nam 1 đồng 1966_1 đồng 1975_m (1), xe (2), japan nhật (1), VNDCCH 30 DONG 1981_tiền xưa 30 đồng 1981_việt nam 30 đồng 109 (1), 5 đồng 1955 lần II_vnch 5 đồng 1955_ (1), albumpccb_albumhopxin_albumpccbhopxin_hopalbum_albu (1), pet (1), 100 đồng 1966_vnch 100 đồng Lê Văn Duyệt_ (1), vnch 1000 dong hoa van_1000 đồng hoa văn_ việt nam 1000 đồng hoa văn_viet nam 1000 dong hoa văn (1), temchienthang1969 (1), việt nam 50 đồng_50 đồng 2001_ (1), temcanhbuom (1), ma rốc (1), tết canh tý (3), 1 đồng 1955_vnch 1 đồng 1955 lần I_1 đong 1955 (1),