Những từ khóa khác:
New Caledonia (1), Uzbekistan (1), cyprus (1), 1000 đồng 1951_VIỆT NAM 1000 ĐỒNG 1951_Việt Nam 1000 đồng 1951 (1), cặp tiền trùng số (1), thụy sĩ (1), chim (5), 2 đồng 1958 specimen_Việt Nam 2 đồng 1958_VNDCCH 2 ĐỒNG 1958 SPECIMEN (1), họa sĩ (1), châu âu (15), 10 xu ủy ban_10 xu 1963_VIỆT NAM 10 X (1), 5 (13), VIỆT NAM 1 ĐỒNG 1966 SPECIMEN_1 đồng 1966_1 đồng 1975 (1), phơi nilong_phơi bảo quản tiền_túi nilong (1), 500 đồng 1951 xanh lá_Việt Nam 500 đồng 1951_500 đồng xanh (1), xe đạp (2), 200 đồng nguyễn huệ_vnch 200 đồng 1966_200 đồng nguyễn h (1), japan 1 yen (1), niger (1), xuitaly (1),