Những từ khóa khác:
chuột (2), 1963 (3), afghanis (2), #casule #hopdungxu #dungcudungxu #dungcusuutam #phukiensuutam #capsulevuongdungxu #hopxuvuongdungxu (1), 3 (1), bộ 3 tờ đông dương_tiền đông dương_tiền xư (1), bộ tiền thống nh (1), thực phẩm (1), vnch 500 dong con ho_vnch 500 dong con cọp_500 dong con cop_viet nam 500 dong cop (1), te (1), Tiền thật (1), polymer (7), Myanmar 1000 Kyats (1), #temvndcch #temvienamdanchu #temxua #temgiaiphong #tem1969 #suutaptemvndcch (1), 50000 (2), tiền mô dăm bích (1), canada 10 dolla (1), VNDCCH 50 DONG 1985 SPECIMEN_VIỆT NAM 50 DONG 1985_tiền xưa (1), Eastern Caribean (2), xu 5 yên nhật (2),