Những từ khóa khác:
viêt nam 2000 đồng 1988_2000 đồng 1988 specimen_2000 đồng (2), elizabeth II (7), đàn hạc (1), kronor (1), cuba 10 pesos (1), xu nhật (1), pound (2), temseagame (1), hộp xu (1), việt nam 10000 đồng 1994_10000 đồng 1994_10000 đồng (1), indonesia 10 rupiah (1), macao 50 (2), temkientruc (1), vnch 5 đồng long phụng_5 đồng 1955 lần II_5 đồng 1955 (1), 100 đồng 1951_100 đồng xanh dương_VIỆT NAM 100 ĐỒNG 1951 (1), vnch 100 dong hoa van_100 dong hoa van_việt nam 100 đồng hoa văn (1), VNCH 100 đồng nhà hát_100 đồng nhà hát 1960_Việt Nam 100 đồng 19 (1), 2 rupee (1), viet nam 2 dong 1963_2 dong uy ban 1963_2 dong uy ban (1), 3 (1),