Những từ khóa khác:
zambia (2), canada 50 dollars (1), suriname 1000 (1), chó sói (1), VNDCCH 5 ĐỒNG 1985_Việt Nam 5 đồng 1985_5 đồng (1), Kyrgyzstan 5 som (1), temkyniem (1), georgia 3 laris (1), 200 (2), việt nam 1 hào 1972_1 hào con he0_ (1), yên (2), Calixto Garcia iniguez (1), bloc (4), mexico 500 (1), temthuocnga (1), VNDCCH 2 ĐỒNG 1980-1981_Việt Nam 2 đồng 1980_tiền xưa 2 đồng 1980 (1), temvietnam (8), tiền châu Âu (2), #phoidungpmg #biacungdunganh #biaroidunganh #biapmg #biadung1to #bianhuatrungbay #bianhuadungdo #bianhua #miengnhua #miengbiacung (1), temxedap (1),