Những từ khóa khác:
kyats (1), xusuutam (1), châu á (29), temsuut (1), viet nam 10 dong 1980 1981_ 10 dong 1980_ 10 dong 1981_viet nam 10 dong (1), 10 ĐỒNG 1962_VNCH 10 ĐỒNG 1962_10 dong 1962 aunc (1), malawi (1), 1962 (1), chim (5), Haiti (4), canada (1), indonesia (11), specimen (1), việt nam 1 đồng 1958_tiền xưa (1), peru (3), 1996 (4), xu1963 (1), cá (4), 1963 (3), Myanmar 1000 Kyats (1),