Những từ khóa khác:
temvietnam (8), temhoalibya (1), Bhumibhol Adulyadej (1), đông dương 1 đồng cam_1 đồng thuyền buồm_đông dương 1 đồng (1), 200 dong 1955_200 đồng lính bồng súng_ (1), tienliban (1), 50 đồng 1966_VIỆT NAM 50 ĐỒNG 1966_VIỆT NAM 50 ĐÔNG 1966 SPECIMEN (1), temsuut (1), xu1963 (1), nigeria (7), algeria (2), comoros (2), indonesia 10 rupiah (1), 10 ĐỒNG 1980 SPECIMEN_VIỆT NAM 10 ĐỒNG 1980 SPECIMEN_tiền xưa 10 đồng 19 (1), 1920 (2), georgia (3), hộp đựng xu 12 con giáp (1), 500 đồng 1955_vnch 500 dong 1955_500 đồng chùa TH (1), xungôdìnhdiệm (1), 1969-1982 (1),