Những từ khóa khác:
temhoa (1), temmatnatuong (1), 10 đồng 1966_Việt Nam 10 đồng 1966_ VIỆT NAM 10 ĐỒNG 1966 SPECIMEN (1), tien xua viet nam_bo tien 1985_bộ tiền 1985_bo tien vndcch 198 (1), Bộ Tajikistan (1), sưu tầm tiền (2), st.thomas & prices (1), haiti 25 (2), japan nhật (1), 1998 (3), 1967 (5), 1992 (9), maldives (2), VNDCCH 2 DONG 1980 SPECIMEN_2 đồng 1980-1981_tiền xưa 2 đồng 1980 (1), romania (2), 2011 (3), tiền lì xì 2020 (2), zaire 5000 (1), turkmenistan (2), venezuela (3),