Những từ khóa khác:
việt nam 10000 đồng 1990_10000 đồng 1990 specimen_100000 (1), trung quốc (9), vnch 500 dong hoa van_500 đồng hoa văn_Việt Nam 500 đồng hoa văn (1), bo 3 to 1963_ bo uy ban trung uong_giay bac y (1), paraguay (2), album 20 phơi_album đựng được 60 tờ tiền_album có phơi gắn liền (1), biafra (2), quà tặng (1), vndcch 10 dong 1958_10 dong 1958_viet nam 10 dong 1958 (1), temphim (1), việt nam 1000 đồng 1987 specimen_1000 dong 1987 specimen_VIỆT NAM 1000 ĐỒNG 1987 SPECIMEN (2), 10 dollar (2), 100 (19), tembacho (1), tiền hình con trâu (1), 1960 (2), aitutaki (3), 1967 (5), tomas (1), 100 đồng 1960_vnch 100 dong 1960_100 đồng nhà hát (1),