Những từ khóa khác:
VNDCCH 5 ĐỒNG 1985_Việt Nam 5 đồng 1985_5 đồng (1), moldova (2), đầu tiên (1), turkmenistan (2), temxedap (1), 5 ĐỒNG 1966_VIỆT NAM 5 ĐỒNG 1966_5 đồng 1966 (1), xu bạc hình trâu (1), xu tài lộc (1), thụy sĩ (1), sundan (1), #tieny #tienitalia #tienitaly #tienxuaquocte #tienyxua #suutaptienquocte #tienthegioi (1), ceylon (1), bulgaria (1), viet nam 10 dong 1980 1981_ 10 dong 1980_ 10 dong 1981_viet nam 10 dong (1), việt nam (13), VNDCCH 50 DONG 1985 SPECIMEN_VIỆT NAM 50 DONG 1985_tiền xưa (1), brazil (4), 100 đồng 1995 1 ký tự_vnch 100 đồng 1955 lần I_100 đồng 1955 lần I (1), temhoa (1), trẻ em (1),